+ Tương tự, trên
sàn ICE tại New York,
giá cà phê Arabica cũng tiếp tục có phiên giảm giá liên tiếp thứ 4. Cụ thể, kỳ
hạn giao tháng 9 giá giảm 3,27% xuống 111,05 cent/lb (tương đương 2.448 USD/tấn),
giá giao tháng 12 giảm 3,61% xuống 114,95 cent/lb (tương đương 2.534 USD/tấn).
Các kỳ hạn khác giá giảm trên 3,1%.
Giá cà phê Arabica xuống thấp nhất trong vòng hơn 4 năm qua
do thông tin dự trữ cà phê trong tháng 8/2013 đã tăng lên mạnh tại Mỹ, nước
tiêu thụ và nhập khẩu lớn nhất thế giới về Arabica. Giá cà phê Arabica giảm mạnh, tiếp tục đẩy giá robusta
giảm sâu trong phiên vừa qua.
Diễn biến giá cà phê Robusta trên thị trường London,
USD/tấn
Kỳ hạn/Ngày
|
17/09
|
16/09
|
13/09
|
12/09
|
11/09
|
Tháng 11/2013
|
1656
|
1700
|
1747
|
1753
|
1769
|
Tháng 01/2014
|
1681
|
1730
|
1741
|
1748
|
1766
|
Diến biến giá
cà phê Arabica trên thị trường New York, cent/lb
Kỳ hạn/Ngày
|
17/09
|
16/09
|
13/09
|
12/09
|
11/09
|
Tháng
9/2013
|
111,05
|
114,80
|
115,55
|
116,25
|
116,45
|
Tháng
12/2013
|
114,95
|
119,25
|
120,00
|
120,60
|
120,80
|
+ Tại thị trường châu Âu, ngày 16/09, giá cà phê Arabica dịu nhẹ của Colombia
và Arabica của Brazil lần lượt giảm 0,31 cent/lb và 0,29 cent/lb so với ngày 13/09
xuống mức giá tương ứng 142,89 cent/lb và 116,36 cent/lb. Tương tự, giá cà phê
Robusta tiếp tục giảm 0,74 cent/lb xuống mức 87,15 cent/lb.
Diến biến giá cà phê trên
thị trường châu Âu, cent/lb
Chủng loại/Ngày
|
16/09
|
13/09
|
12/09
|
11/09
|
10/09
|
Arabica dịu nhẹ của Colombia
|
142,89
|
143,20
|
143,53
|
143,85
|
141,08
|
Arabica
của Brazil
|
116,36
|
116,65
|
117,04
|
117,36
|
114,62
|
Robusta
|
87,15
|
87,89
|
88,10
|
89,06
|
88,17
|
*Nguồn: AgroMomitor tổng hợp
theo ICO
+ Tại thị trường Mỹ, ngày 16/09, giá cà phê Arabica dịu nhẹ của Colombia
và Arabica của Brazil cùng tăng 0,25 cent/lb so với ngày 13/09 lên mức giá
tương ứng 138,25 cent/lb và 109,25 cent/lb. Trong khi đó, giá cà phê Robusta giảm
0,75 cent/lb lên mức giá 93,83 cent/lb so với ngày 13/09.
Diến biến giá cà phê trên
thị trường Mỹ, cent/lb
Chủng loại/Ngày
|
16/09
|
13/09
|
12/09
|
11/09
|
10/09
|
Arabica dịu nhẹ của Colombia
|
138,25
|
138,00
|
138,50
|
139,75
|
135,75
|
Arabica
của Brazil
|
109,25
|
109,00
|
109,50
|
109,75
|
105,75
|
Robusta
|
93,83
|
94,58
|
94,83
|
95,58
|
94,58
|
*Nguồn: AgroMomitor tổng hợp
theo ICO
+ Theo
số liệu mới nhất của ICE, tính đến ngày 17/09 tồn kho thuần cà phê Arabica tại
các cảng của Mỹ và một số nước Châu Âu duy trì ở mức 2.781.263 bao (60 kg/bao),
tương đương 166.876 tấn, giảm 1.722 bao so với ngày 16/09.
Tồn kho cà phê Arabica thuộc sàn Ice New York tại một số
cảng đến ngày 17/09/2013, bao (1bao = 60kg)
Xuất
xứ/Cảng
|
Antwerp (Bỉ)
|
Barcelona (Tây Ban Nha)
|
Hamburg/Bremen (Đức)
|
Houston (Mỹ)
|
Miami (Mỹ)
|
New Orleans
|
New York
|
Tổng
|
Brazil
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
284
|
320
|
604
|
Burundi
|
74.659
|
0
|
90.841
|
0
|
0
|
0
|
1.707
|
167.207
|
Colombia
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.348
|
6.353
|
Costa Rica
|
2.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.205
|
3.405
|
El Salvador
|
30.792
|
0
|
5.025
|
0
|
250
|
250
|
11.345
|
47.662
|
Guatemala
|
56.699
|
0
|
3.297
|
775
|
0
|
0
|
8.933
|
69.704
|
Honduras
|
535.258
|
550
|
43.933
|
51.205
|
30.984
|
5.232
|
126.673
|
793.835
|
India
|
68.670
|
0
|
44.929
|
0
|
0
|
0
|
1.600
|
115.199
|
Mexico
|
362.181
|
0
|
11.017
|
129.311
|
0
|
1.750
|
164.075
|
668.334
|
Nicaragua
|
168.749
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
6.120
|
175.369
|
Peru
|
394.295
|
0
|
95.594
|
18.300
|
0
|
50
|
90.782
|
599.021
|
Rwanda
|
60.052
|
0
|
20.896
|
0
|
0
|
0
|
300
|
81.248
|
Tanzania
|
1.457
|
0
|
3.198
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.655
|
Uganda
|
17.897
|
330
|
28.270
|
0
|
0
|
0
|
2.170
|
48.667
|
Tổng
|
1.772.914
|
880
|
347.500
|
199.591
|
31.234
|
7.566
|
421.578
|
2.781.263
|
*Nguồn:
AgroMomitor tổng hợp theo ICE
Xuất khẩu cà phê của Ấn Độ
từ 01/01- 16/09/2013, tấn
Cảng
|
Arabica Plantation
|
Arabica Cherry
|
Robusta Parchment
|
Robusta Cherry
|
Roasted
seeds
|
R
& G
|
Instant
|
Tổng
|
Xuất
khẩu
|
39959
|
7002
|
222395
|
110414
|
19
|
121
|
16483
|
196393
|
Tái
xuất
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
49410
|
49410
|
Tổng
xuất khẩu
|
39959
|
7002
|
222395
|
110414
|
19
|
121
|
65893
|
245803
|
*Nguồn:
indiacoffee.org
Chi tiết xem file đính kèm