+ Trên sàn ICE
tại New York, sau 11 phiên giảm liên tiếp, giá cà phê Arabica cũng có phiên
tăng nhẹ ngoại trừ kỳ hạn giao tháng 12. Cụ thể, kỳ hạn giao tháng 12 giảm 0,09%
xuống mức 106,85 cent/lb (tương đương 2356 USD/tấn); kỳ hạn giao tháng 3 tăng
0,05% lên mức 109,95 cent/lb (tương đương 2424 USD/tấn); giá các kỳ hạn khác giảm
trên 0,8%.
Diễn biến giá cà phê Robusta trên thị trường London,
USD/tấn
Kỳ hạn/Ngày
|
30/10
|
29/10
|
28/10
|
25/10
|
24/10
|
Tháng 11/2013
|
1488
|
1468
|
1499
|
1559
|
1599
|
Tháng 1/2014
|
1509
|
1504
|
1500
|
1538
|
1582
|
Diến biến giá cà phê Arabica trên thị trường New York,
cent/lb
Kỳ hạn/Ngày
|
30/10
|
29/10
|
28/10
|
25/10
|
24/10
|
Tháng
12/2013
|
106,85
|
106,95
|
107,55
|
109,1
|
110,3
|
Tháng
3/2014
|
109,95
|
109,90
|
110,65
|
112,3
|
113,55
|
+ Theo
số liệu mới nhất của ICE, tính đến ngày 30/10 tồn kho thuần cà phê Arabica tại
các cảng của Mỹ và một số nước Châu Âu duy trì ở mức 2.711.651 bao (60 kg/bao),
tương đương 162.699 tấn, giảm 14.148 bao so với ngày 29/10.
Tồn kho cà phê Arabica thuộc sàn Ice New York tại một số
cảng đến ngày 30/10/2013, bao (1bao = 60kg)
Xuất
xứ/Cảng
|
Antwerp (Bỉ)
|
Barcelona (Tây Ban Nha)
|
Hamburg/Bremen (Đức)
|
Houston (Mỹ)
|
Miami (Mỹ)
|
New Orleans
|
New York
|
Tổng
|
Brazil
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
284
|
0
|
284
|
Burundi
|
74.964
|
0
|
91.801
|
0
|
0
|
0
|
1.707
|
168.472
|
Colombia
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.523
|
5.528
|
Costa Rica
|
2.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.025
|
3.225
|
El Salvador
|
29.117
|
0
|
5.025
|
0
|
250
|
250
|
11.345
|
45.987
|
Guatemala
|
56.420
|
0
|
2.055
|
775
|
0
|
0
|
8.933
|
68.183
|
Honduras
|
524.899
|
550
|
40.533
|
48.605
|
30.984
|
4.982
|
123.415
|
773.968
|
India
|
62.650
|
0
|
34.408
|
0
|
0
|
0
|
1.600
|
98.658
|
Mexico
|
353.995
|
0
|
11.017
|
128.311
|
0
|
1.750
|
161.374
|
656.447
|
Nicaragua
|
168.324
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
4.470
|
173.294
|
Peru
|
382.934
|
0
|
94.757
|
18.050
|
0
|
50
|
85.257
|
581.048
|
Rwanda
|
59.518
|
0
|
20.296
|
0
|
0
|
0
|
300
|
80.114
|
Tanzania
|
1.457
|
0
|
2.909
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.366
|
Uganda
|
19.217
|
330
|
30.360
|
0
|
0
|
0
|
2.170
|
52.077
|
Tổng
|
1.735.700
|
880
|
333.661
|
195.741
|
31.234
|
7.316
|
407.119
|
2.711.651
|
*Nguồn:
AgroMomitor tổng hợp theo ICE
Chi tiết xem file đính kèm