Xu hướng trong tuần
Ngày
|
13/12
|
12/12
|
11/12
|
10/12
|
09/12
|
Giá cà phê XK (FOB) (HCM)
|
1.821
|
1.790
|
1.849
|
1.769
|
1.721
|
Đắk Lăk
|
35.700
|
35.200
|
36.200
|
35.000
|
34.500
|
Lâm Đồng
|
35.400
|
34.900
|
35.900
|
34.500
|
33.900
|
Gia Lai
|
35.600
|
35.200
|
36.200
|
34.900
|
34.200
|
Đắk Nông
|
35.600
|
35.400
|
36.400
|
35.000
|
34.400
|
Diễn biến giá cà phê Robusta
trên thị trường London, USD/tấn
Kỳ hạn/Ngày
|
12/12
|
11/12
|
10/12
|
09/12
|
06/12
|
Tháng 1/2014
|
1821
|
1790
|
1849
|
1769
|
1721
|
Tháng 3/2014
|
1775
|
1747
|
1793
|
1723
|
1694
|
Diến biến giá cà phê Arabica
trên thị trường New York, cent/lb
Kỳ hạn/Ngày
|
12/12
|
11/12
|
10/12
|
09/12
|
06/12
|
Tháng
3/2014
|
111,20
|
109,70
|
110,25
|
105,50
|
106,40
|
Tháng
5/2014
|
113,60
|
112,00
|
112,50
|
106,10
|
108,65
|
Xu hướng xuất khẩu, nghìn
tấn
Năm/Tháng
|
Tháng 5
|
Tháng 6
|
Tháng 7
|
Tháng 8
|
Tháng 9
|
Tháng 10
|
Tháng 11
|
2012
|
205
|
141
|
114
|
103
|
70
|
102
|
122
|
2013
|
117
|
88
|
90
|
84
|
64
|
61
|
80*
|
*Nguồn: AgroMonitor tổng hợp từ dữ liệu TCHQ, (*) – Số
liệu TCTK
Chi tiết xem file đính kèm