Xu hướng trong tuần
Ngày
|
06/12
|
05/12
|
04/12
|
03/12
|
02/12
|
Giá cà phê XK (FOB) (HCM)
|
1.686
|
1.697
|
1.733
|
1.658
|
1.642
|
Đắk Lăk
|
34.200
|
34.500
|
35.300
|
33.300
|
32.900
|
Lâm Đồng
|
33.600
|
33.700
|
34.700
|
33.000
|
32.600
|
Gia Lai
|
33.900
|
34.200
|
35.300
|
33.300
|
33.000
|
Đắk Nông
|
34.100
|
34.200
|
35.500
|
33.500
|
33.100
|
Diễn biến giá cà phê Robusta
trên thị trường London, USD/tấn
Kỳ hạn/Ngày
|
05/12
|
04/12
|
03/12
|
02/12
|
29/11
|
Tháng 1/2014
|
1686
|
1697
|
1733
|
1658
|
1642
|
Tháng 3/2014
|
1656
|
1669
|
1698
|
1628
|
1625
|
Diến biến giá cà phê Arabica
trên thị trường New York, cent/lb
Kỳ hạn/Ngày
|
05/12
|
04/12
|
03/12
|
02/12
|
29/11
|
Tháng
3/2014
|
105,40
|
108,40
|
110,20
|
109,90
|
110,85
|
Tháng
5/2014
|
106,00
|
110,70
|
112,45
|
112,10
|
113,10
|
Xu hướng xuất khẩu, nghìn
tấn
Năm/Tháng
|
Tháng 5
|
Tháng 6
|
Tháng 7
|
Tháng 8
|
Tháng 9
|
Tháng 10
|
Tháng 11
|
2012
|
205
|
141
|
114
|
103
|
70
|
102
|
122
|
2013
|
117
|
88
|
90
|
84
|
64
|
61
|
80*
|
*Nguồn: AgroMonitor tổng hợp từ dữ liệu TCHQ, (*) – Số
liệu TCTK
Chi tiết xem file đính kèm