Xu hướng trong tuần
Ngày
|
29/11
|
28/11
|
27/11
|
26/11
|
25/11
|
Giá cà phê XK (FOB) (HCM)
|
1.628
|
1.614
|
1.603
|
1.566
|
1.576
|
Đắk Lăk
|
32.500
|
32.300
|
32.100
|
31.400
|
31.600
|
Lâm Đồng
|
32.200
|
32.100
|
31.900
|
31.200
|
31.400
|
Gia Lai
|
32.600
|
32.400
|
32.200
|
31.600
|
31.800
|
Đắk Nông
|
32.700
|
32.400
|
32.200
|
31.500
|
31.700
|
Diễn biến giá cà phê Robusta
trên thị trường London, USD/tấn
Kỳ hạn/Ngày
|
28/11
|
27/11
|
26/11
|
25/11
|
22/11
|
Tháng 11/2013
|
1623
|
1601
|
1581
|
1554
|
1564
|
Tháng 01/2014
|
1628
|
1614
|
1603
|
1566
|
1576
|
Diến biến giá cà phê Arabica
trên thị trường New York, cent/lb
Kỳ hạn/Ngày
|
28/11
|
27/11
|
26/11
|
25/11
|
22/11
|
Tháng
12/2013
|
Nghỉ lễ
|
109,15
|
108,15
|
108,10
|
107,10
|
Tháng
3/2014
|
|
108,10
|
108,75
|
108,55
|
107,50
|
Xu hướng xuất khẩu, nghìn
tấn
Năm/Tháng
|
Tháng 5
|
Tháng 6
|
Tháng 7
|
Tháng 8
|
Tháng 9
|
Tháng 10
|
Tháng 11
|
2012
|
205
|
141
|
114
|
103
|
70
|
102
|
122
|
2013
|
117
|
88
|
90
|
84
|
64
|
61
|
80*
|
*Nguồn: AgroMonitor tổng hợp từ dữ liệu TCHQ, (*) – Số
liệu TCTK
Chi tiết xem file đính kèm