Xu hướng trong tuần
Ngày
|
30/08
|
29/08
|
28/08
|
27/08
|
26/08
|
Giá cà phê XK (FOB) (HCM)
|
1.774
|
1.775
|
1.782
|
1.782
|
1.782
|
Đắk Lăk
|
37.200
|
37.300
|
37.500
|
37.500
|
37.600
|
Lâm Đồng
|
36.700
|
36.800
|
37.000
|
37.000
|
37.300
|
Gia Lai
|
37.300
|
37.400
|
37.600
|
37.600
|
37.800
|
Đắk Nông
|
37.000
|
36.800
|
37.000
|
37.000
|
37.300
|
Diễn biến giá cà phê Robusta
trên thị trường London, USD/tấn
Kỳ hạn/Ngày
|
29/08
|
28/08
|
27/08
|
26/08
|
23/08
|
Tháng 9/2013
|
1730
|
1734
|
1751
|
Nghỉ lễ
|
1741
|
Tháng 11/2013
|
1764
|
1756
|
1772
|
|
1772
|
Diến biến giá cà phê Arabica
trên thị trường New York, cent/lb
Kỳ hạn/Ngày
|
29/08
|
28/08
|
27/08
|
26/08
|
23/08
|
Tháng 9/2013
|
113,15
|
114,6
|
113,15
|
114,05
|
113,05
|
Tháng 12/2013
|
117,65
|
118,45
|
116,75
|
117,75
|
117,05
|
Xu hướng xuất khẩu, nghìn
tấn
Năm/Tháng
|
Tháng 1
|
Tháng 2
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
Tháng 5
|
Tháng 6
|
Tháng 7
|
2012
|
112
|
202
|
187
|
168
|
205
|
141
|
114
|
2013
|
219
|
100
|
158
|
111
|
117
|
88
|
90
|
*Nguồn: AgroMonitor tổng hợp từ dữ liệu TCHQ.