Xu hướng trong tuần
Ngày
|
23/08
|
22/08
|
21/08
|
20/08
|
19/08
|
Giá cà phê XK (FOB) (HCM)
|
1.803
|
1.839
|
1.860
|
1.886
|
1.911
|
Đắk Lăk
|
38.100
|
38.800
|
38.900
|
39.300
|
39.800
|
Lâm Đồng
|
37.800
|
38.500
|
38.400
|
38.800
|
39.300
|
Gia Lai
|
38.300
|
39.000
|
39.100
|
39.500
|
40.000
|
Đắk Nông
|
37.800
|
38.600
|
38.600
|
39.000
|
39.500
|
Diễn biến giá cà phê Robusta
trên thị trường London, USD/tấn
Kỳ hạn/Ngày
|
22/08
|
21/08
|
20/08
|
19/08
|
16/08
|
Tháng 9/2013
|
1781
|
1827
|
1858
|
1879
|
1913
|
Tháng 11/2013
|
1793
|
1829
|
1850
|
1876
|
1901
|
Diến biến giá cà phê Arabica
trên thị trường New York, cent/lb
Kỳ hạn/Ngày
|
22/08
|
21/08
|
20/08
|
19/08
|
16/08
|
Tháng 9/2013
|
113,20
|
113,50
|
114,95
|
119,25
|
120,5
|
Tháng 12/2013
|
117,05
|
117,15
|
118,80
|
122,75
|
123,65
|
Xu hướng xuất khẩu, nghìn
tấn
Năm/Tháng
|
Tháng 1
|
Tháng 2
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
Tháng 5
|
Tháng 6
|
Tháng 7
|
2012
|
112
|
202
|
187
|
168
|
205
|
141
|
114
|
2013
|
219
|
100
|
158
|
111
|
117
|
88
|
90
|
*Nguồn: AgroMonitor tổng hợp từ dữ liệu TCHQ.
chi tiết xem file đính kèm