Sáng tạo 1
Sáng tạo 1: Culi Robusta ngon nhất từ vùng đất Buôn Ma
Thuột nổi tiếng. Tạo ra sản phẩm hương thơm nhẹ, vị đắng và nước pha màu
đen. Sáng tạo 1 rất ngon khi dùng nóng hoặc dùng chung với sữa.
| THÔNG TIN KỸ THUẬT |
| Định lượng hàng hóa: |
|
|
Hướng dẫn bảo quản: |
| Khối lượng tịnh: |
250g |
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. |
| Thành phần chính: |
|
Hướng dẫn sử dụng: |
| Culi Robusta |
|
Cho
vào phin 03 muỗng (khoảng 20g) cà phê bột. Lắc đều và ép nhẹ nắp gài
bên trong. Dùng khoảng 20ml nước tinh khiết 96 độ C - 100 độ C châm vào
phin, chờ cà phê ngấm đều. Sau đó châm thêm khoảng 45 ml nước sôi. Thêm
đường, sữa, đá tùy thích theo khẩu vị bạn. [Xem hướng dẫn pha chế.]
|
| Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu: |
|
| Độ ẩm |
≤ 5 % |
| Hàm lượng cafeine |
≥ 1 % |
| THÔNG TIN DINH DƯỠNG |
| Serving Size 20g |
|
| |
|
Amount Per 100g
|
|
| Calories 220kcal/ 920kJ |
Calories from Fat 107kcal/ 447kJ
|
| |
|
Vitamin A
|
0%
|
Vitamin C
|
0%
|
Calcium
|
11.6%
|
| Iron |
46%
|
| |
|
|
|
| |
% Daily Value*
|
| Total Fat 11.9g |
18.3%
|
| Saturated Fat 5.5g |
27%
|
| Trans Fat 0mg |
|
| Cholestero less than 1mg |
Sodium 22mg
|
2.6%
|
| Total Carbohydrate 14.2g |
4.7%
|
| Fiber 9g |
|
| Sugars 3g |
|
| Protein 14g |
|
|
| *
Percent Daily Values are based on a 2.000 calorie diet. Your Daily
Values may be higher or lower depending on your calorie needs. |
| |
Calories: |
2,000 |
2,500 |
| Total Fat |
Less than |
65g |
80g |
| Sat Fat |
Less than |
20g |
25g |
| Cholesterol |
Less than |
300mg |
300mg |
Sodium
|
Less than |
2,400g |
2,400g |
| Total Carbohydrate |
|
300g |
375g |
| Dietary Fiber |
|
25g |
30g |