DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ, SẢN PHẨM ĐẠT “CÀ PHÊ ĐẶC SẢN
VIỆT NAM 2019”
STT
|
Đơn vị
|
Sản phẩm –
Phương pháp chế biến
|
Sản lượng
(kg)
|
Số điểm
|
I.
Tỉnh Đắk Lắk ( 7 đơn vị - 13 sản phẩm)
|
|
|
1
|
Công
ty CP cà phê Phước An
|
Robusta – Natural
|
2760
|
84.67
|
Robusta – Honey
|
1.050
|
80.58
|
2
|
Công
ty TNHH MTV XNK 2/9 Đắk Lắk
|
Robusta – Natural
|
2.058
|
80.13
|
Robusta – Honey
|
1.560
|
81.96
|
3
|
Công
ty TNHH MTV Minudo Farm Care
|
Robusta – Natural
|
1.640
|
81.50
|
Robusta – Yellow honey
|
1.440
|
80.08
|
Robusta – White honey
|
1.440
|
81.08
|
4
|
Công
ty TNHH Ngọc Mai Quang Trung
|
Robusta – Washed
|
900
|
80.29
|
Robusta – Natural
|
900
|
81.04
|
Robusta – Honey (lên men yếm khí)
|
720
|
81.92
|
5
|
Hợp
tác xã Ea Tân
|
Robusta – Washed
|
1.400
|
80.04
|
6
|
Chi
nhánh Tổng công ty cà phê Việt Nam -
Công ty Buôn Hồ
|
Robusta – Honey
|
600
|
80.21
|
7
|
Công
ty TNHH Nam Ka
|
Robusta – Natural
|
800
|
80.96
|
II.
Tỉnh Đắk Nông (2 đơn vị - 2 sản phẩm)
|
|
|
8
|
Cà
phê dây Mỹ Cường
|
Robusta – Washed
|
2.500
|
80.54
|
9
|
Công
ty cổ phần Godere
|
Robusta – Natural
|
600
|
84.42
|
III.
Tỉnh Lâm Đồng
(4 đơn vị - 5 sản phẩm)
|
|
|
10
|
Công
ty TNHH DD Kaffee
|
Arabica Catimor – Natural
|
600
|
84.54
|
11
|
Chi
nhánh Thung lũng cà phê - Valleys
Coffee
|
Robusta – Honeyed Natural
|
600
|
82.75
|
12
|
Công
ty Trà và Café Ngọc Trai Núi
|
Robusta – Red honey
|
600
|
81.21
|
13
|
Công
ty TNHH The Married Beans
|
Arabica yellow bourbon – Washed
|
1.200
|
82.58
|
Arabica Catimor – Washed
|
1.500
|
82.50
|
IV.
Các tỉnh phía Bắc và TP. Hồ Chí Minh (5 đơn vị - 5
sản phẩm)
|
|
|
14
|
Công
ty cổ phần Nasan Việt Nam
|
Arabica Catimor – Honey
|
600
|
81.42
|
15
|
Công
ty cổ phần cà phê Phúc Sinh Sơn La
|
Arabica Catimor – Washed
|
600
|
81.75
|
16
|
Hộ
gia đình sơ chế Cà Hoa
|
Arabica Catimor – Natural
|
600
|
80.17
|
17
|
Công
ty TNHH Mori Cà phê
|
Robusta – Honey
|
1.000
|
80.50
|
18
|
Công
ty cổ phần tập đoàn IDD
|
Arabica Catimor – Washed
|
600
|
81.75
|
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ NHẬN BẰNG KHEN UBND TỈNH
VÀ CÚP VÀNG
Stt
|
Đơn vị
|
Sản phẩm
|
Số điểm
|
Sản phẩm Robusta
|
|
|
1
|
Công
ty CP cà phê Phước An
|
Robusta – Natural
|
84.67
|
2
|
Công
ty cổ phần Godere
|
Robusta – Natural
|
84.42
|
3
|
Chi
nhánh Thung lũng cà phê - Valleys Coffee
|
Robusta – Honeyed Natural
|
82.75
|
4
|
Công
ty TNHH MTV XNK 2/9 Đắk Lắk
|
Robusta – Honey
|
81.96
|
5
|
Công
ty TNHH Ngọc Mai Quang Trung
|
Robusta – Honey (lên men yếm khí)
|
81.92
|
Sản phẩm Arabica
|
|
|
6
|
Công
ty TNHH DD Kaffee
|
Arabica Catimor – Natural
|
84.54
|
7
|
Công
ty TNHH The Married Beans
|
Arabica yellow bourbon – Washed
|
82.58
|
Arabica Catimor – Washed
|
82.50
|